- Từ điển Anh - Việt
Sore
Nghe phát âm/sɔr , soʊr/
Thông dụng
Tính từ
Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể)
Clergyman's sore throat
Bệnh đau họng (vì nói nhiều)
Cảm thấy đau
She's still a bit sore after the accident
Cô ta vẫn còn hơi đau sau vụ tai nạn
( + at) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) tức giận, tức tối; buồn phiền
Làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)
Nghiêm trọng; ác liệt
Phó từ
Đau, ác nghiệt, nghiêm trọng
Danh từ
Chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét
(nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng
Chuyên ngành
Y học
đau, đau đớn
mụn, lỡ, loét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abscessed , aching , acute , afflicted , annoying , bruised , burned , burning , chafed , critical , distressing , extreme , hurtful , hurting , inflamed , irritated , pained , painful , raw , reddened , sensitive , severe , sharp , smarting , tender , ulcerated , uncomfortable , unpleasant , vexatious , aggrieved , annoyed , grieved , grieving , indignant , irked , peeved , pressing , resentful , stung , troubled , upset , urgent , vexed , weighty , achy , afflictive , nagging , choleric , mad , abrasion , abscess , affliction , angered , angry , bitter , blain , bruise , cankered , discomfort , disgruntled , distressed , excoriation , grievous , hostile , hurt , infected , irate , lesion , pain , purulent , suffering , temperamental , touchy , trauma , ulcer , ulcerous , weal , welt , wound
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Sore shin
bị thối rễ, -
Sore throat
viêm họng, -
Soredial
(thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử, -
Soredium
Danh từ & số nhiều soredia: (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử, -
Sorehead
/ ´sɔ:¸hed /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người... -
Sorehead(ed)
Tính từ: dễ nổi giận; hay thù vặt, -
Sorel
Danh từ: hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorrel, -
Sorel cement
xi-măng ma-nhê-zi, -
Sorely
/ ´sɔ:li /, Phó từ: một cách nghiêm trọng; rất lớn, rất nhiều, Từ đồng... -
Soreness
/ ´sɔ:nis /, danh từ, sự nghiêm trọng; tình trạng rất lớn, tình trạng rất nhiều, Từ đồng nghĩa:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals II
316 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-