Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sorosis

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´rousis/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) loại quả dâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sorption

    / ´sɔ:pʃən /, Danh từ: sự hút thấm bề mặt, Y học: sự hút thấm...
  • Sorption dehumidifier

    máy hút ẩm hấp thụ,
  • Sorption moisture

    độ ẩm hút thu,
  • Sorption pumping

    sự bơm hút thấm bề mặt,
  • Sorptive

    chất hấp thụ,
  • Sorptography

    phương pháp sắc ký, sắc ký,
  • Sorra

    Phó từ: ( ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ, sorra a bit, không một chút nào
  • Sorrel

    / ´sɔrəl /, tính từ, có màu nâu hơi đỏ, danh từ, màu nâu hơi đỏ, con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng, hươu (nai) đực...
  • Sorrily

    / 'sɔrili /, Phó từ:,
  • Sorriness

    Danh từ: tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc,
  • Sorrow

    / ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ /, Danh từ: ( + at/for/over) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất...
  • Sorrower

    / ´sɔrouə /, danh từ, người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ,
  • Sorrowful

    / ´sɔrouful /, Tính từ: cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền,...
  • Sorrowfully

    Phó từ: cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu,...
  • Sorrowfulness

    / ´sɔroufulnis /, danh từ, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự âu sầu,
  • Sorrowing

    Tính từ: gây sầu não, gây buồn phiền,
  • Sorry

    / 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin...
  • Sorry seems to be the hardest word

    nói lời xin lỗi dường như là điều khó khăn nhất.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top