Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sorrel

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔrəl/

Thông dụng

Tính từ
Có màu nâu hơi đỏ
a sorrel coat
chiếc áo khoác màu nâu đỏ
Danh từ
Màu nâu hơi đỏ
Con vật có màu nâu đỏ; ngựa hồng
Hươu (nai) đực ba tuổi (như) sorel
(thực vật học) cây chút chí chua
Cây chua me đất
sorrel soup
canh chua me

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top