Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soul

Nghe phát âm

Mục lục

/soʊl/

Thông dụng

Danh từ

Linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết)
commend one's soul to God
gửi gắm linh hồn cho Chúa
Tâm hồn, tâm trí
to throw oneself soul into something
để hết tâm trí vào việc gì
he cannot call his soul his own
nó bị người khác khống chế
Linh hồn, cột trụ, một tấm gương hoàn hảo, kiểu mẫu hoàn hảo (về một số đức tính, phẩm chất)
President Ho is the soul of the Party
Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng
Vĩ nhân
the greatest souls of antiquity
những vĩ nhân của thời xưa
Linh hồn của người đã chết
Hồn, sức sống, sức truyền cảm
picture lucks soul
bức tranh thiếu hồn
Người
without meeting a living soul
không thấy một bóng người
population of a thousand souls
số dân một nghìn người
a simple soul
người giản dị
the ship was lost with two hundred souls on board
con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách
Người, đứa bé.. (chỉ ra sự thân quen, sự thương hại..)
a dear old soul
một con người già nua đáng mến
Nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người Mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc (tôn giáo), nhạc blu, jaz; biểu lộ những cảm xúc mạnh mẽ) (như) soul-music
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nền văn hoá và bản sắc chủng tộc của người Mỹ da đen
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) phẩm chất làm cho con người sống hài hoà với mình và hoà hợp với người khác
upon my soul!
ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)

Chuyên ngành

Xây dựng

tâm hồn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anima , animating principle , animation , animus , ardor , bosom , bottom , breast , breath of life , cause , conscience , courage , disposition , ego , elan vital , essence , feeling , fervor , force , genius , heart , individuality , intellect , intelligence , life , marrow , mind , nobility , noumenon , personality , pith , pneuma , principle , quintessence , reason , recesses of heart , secret self , spirit , spiritual being , stuff , substance , thought , vital force , vitality , vivacity , body , character , creature , ghost , human being , individual , living soul , man , mortal , person , personage , phantom , shadow , umbra , woman , breath , divine spark ,

Xem thêm các từ khác

  • Soul-brother

    Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được...
  • Soul-destroying

    Tính từ: chán ngắt, nhàm (việc làm..),
  • Soul-felt

    Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời...
  • Soul-food

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn truyền thống của người mỹ da đen ở miền nam nước mỹ,...
  • Soul-mate

    Danh từ: bạn tâm giao,
  • Soul-music

    Danh từ: nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc...
  • Soul-searching

    / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–,...
  • Soul-stirring

    Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • Soul1d shadow

    bóng âm,
  • Soul deafness

    điếc tâm thần,
  • Soul kiss

    Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Soul mate

    Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt,
  • Soul sister

    Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • Soulful

    / ´soulful /, Tính từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc,...
  • Soulfully

    Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm...
  • Soulfulness

    / ´soulfulnis /, danh từ, tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động,
  • Soulless

    / ´soullis /, Tính từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm...
  • Soullessly

    Phó từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc...
  • Soullessness

    / ´soullisnis /, danh từ, sự thiếu tâm hồn; sự không có những cảm xúc cao cả hơn, sự không có những cảm xúc sâu sắc hơn...
  • Souls

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top