Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soulful

Nghe phát âm

Mục lục

/´soulful/

Thông dụng

Tính từ

Biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
soulful music
nhạc buồn sâu lắng
a soulful expression
vẻ mặt trầm mặc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , deep , expressive , feeling , fervent , fervid , fiery , impassioned , meaningful , moving , passionate , stirred , stirring , tender , touching

Xem thêm các từ khác

  • Soulfully

    Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm...
  • Soulfulness

    / ´soulfulnis /, danh từ, tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động,
  • Soulless

    / ´soullis /, Tính từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm...
  • Soullessly

    Phó từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc...
  • Soullessness

    / ´soullisnis /, danh từ, sự thiếu tâm hồn; sự không có những cảm xúc cao cả hơn, sự không có những cảm xúc sâu sắc hơn...
  • Souls

    ,
  • Sound

    / sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối;...
  • Sound-absorber

    bộ giảm âm,
  • Sound-absorbing

    Tính từ: (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh, giảm bớt âm thanh, hút âm,
  • Sound-absorbing chamber

    buồng tiêu âm,
  • Sound-absorbing level

    mức độ hấp thụ âm,
  • Sound-absorbing material

    vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động), vật liệu hút âm,
  • Sound-absorbing materials

    vật liệu hút âm,
  • Sound-absorbing paint

    sơn hút ẩm, sơn hút âm,
  • Sound-absorbing panel

    tấm hút âm,
  • Sound-absorbing wallpaper

    lớp bồi tường hút âm,
  • Sound-board

    Danh từ: màn hướng âm (về phía người nghe), (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí), phương...
  • Sound-box

    Danh từ: hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát),
  • Sound-broadcasting transmitter

    máy phát âm thanh,
  • Sound-camera

    Danh từ: máy quay phim nói, máy quay phim nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top