Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sounding

Nghe phát âm

Mục lục

/´saundiη/

Thông dụng

Tính từ

(trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh thần như thế nào đó
loud-sounding pop music
nhạc pốp nghe choáng tai
a very grand-sounding name
một cái tên nghe rất kêu

Danh từ

Tiếng kêu
the sounding of the car horn
tiếng kêu của còi ô tô
(y học) sự gõ để nghe bệnh
Sự dò chiều sâu
( số nhiều) số đo thu được qua việc đo chiều sâu; chiều sâu đo được
( số nhiều) sự thăm dò ý kiến
to take soundings
tiến hành thăm dò ý kiến

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

độ sâu đo được

Xây dựng

sự dò (độ sâu)

Điện lạnh

sự dò vang
sự thám trắc (độ sâu)

Kỹ thuật chung

phương pháp dò sâu

Giải thích EN: A technique for measuring the depth of a body of water by using an echo-sounder or sounding line.Giải thích VN: Kỹ thuật đo độ sâu của nước bằng cách dùng dụng cụ đo thời gian dội âm hoặc cọc dò.

sự dò
sự dò sâu

Giải thích EN: A term for any procedure that involves penetrating the natural environment to make observations.Giải thích VN: Thuật ngữ được dùng để chỉ tiến trình quan sát bằng cách thâm nhập vào môt trường tự nhiên.

sự đo sâu
sự đo xa
sự thăm dò
sounding of soil
sự thăm dò đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top