Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sounding line

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

tuyến đo sâu
tuyến dò vang

Kỹ thuật chung

dây đo sâu
dây dọi dò sâu

Giải thích EN: A strong cord, calibrated at intervals and weighted at one end with lead, that is used to take depth measurements in bodies of water. Also, LEAD LINE.Giải thích VN: Sợi dây nhỏ được chia khoảng cách sẵn, và được làm nặng một đầu bằng chì, sử dụng để đo độ sâu của nước. Từ tương đương: Lead line.

dây chì
đường đồng mức sâu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top