- Từ điển Anh - Việt
Soup
Nghe phát âmMục lục |
/su:p/
Thông dụng
Danh từ
Xúp; canh; cháo
- meat soup
- cháo thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh
Ngoại động từ
( + up) (thông tục) tăng công suất của (xe ô tô...) bằng cách cải tiến động cơ
Hình thái từ
- V-ed: souped
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
canh
Kinh tế
canh
súp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- box , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , trouble , bisk , bisque , black bean , bouillabaisse , bouillon , broth , chowder , consomm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soup-and-fish
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng), -
Soup-fin
vây cá mập, -
Soup-kitchen
Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),... -
Soup-plate
Danh từ: Đĩa ăn xúp, -
Soup-ticket
Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..), -
Soup beef
thịt bò nấu xúp, -
Soup blend
xúp hỗn hợp, -
Soup maigre
Danh từ: xúp rau, canh rau, -
Soup meat
thịt nấu xúp, -
Soup spices
gia vị dùng cho canh, -
Soup sticks
viên canh, -
Soup stock
canh thịt đặc, -
Souped
, -
Soupson
Danh từ: chút ít, dấu vết, a soupson of malice, chút ít ranh mãnh -
Soupspoon
Danh từ: thìa xúp, -
Soupy
/ ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Sour
/'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi... -
Sour-odour egg
trứng có mùi chua, -
Sour beer
bia chua, -
Sour cherry
anh đào chua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.