Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Soutache

    Danh từ: dải trang trí (để khâu lên vải),
  • Soutane

    / ´su:ta:n /, Danh từ: Áo xutan, áo ngoài (của thầy tu),
  • Souteneur

    / ´su:tənə: /, Danh từ: kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao,
  • Souter

    / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • Souterrain

    Danh từ: Đường đi dưới đất thời tiền sử,
  • South

    Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông...
  • South-East wind

    gió nồm,
  • South-bound

    Tính từ: chạy về phía nam (xe lửa...); di chuyển về hướng nam
  • South-east

    đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ:...
  • South-easter

    Danh từ: gió đông nam; gió thổi từ hướng đông nam đến,
  • South-easterly

    Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly...
  • South-eastern

    Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern...
  • South-easterner

    Danh từ: người ở vùng Đông nam,
  • South-easternmost

    Tính từ: cực đông nam,
  • South-southeast

    / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ...
  • South-southwest

    Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam...
  • South-west

    tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó...
  • South-west monsoon

    gió tây nam, gió tây nam,
  • South-wester

    Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó...
  • South-westerly

    Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top