- Từ điển Anh - Việt
Soused
Nghe phát âmMục lục |
/saust/
Thông dụng
Tính từ
Say, xỉn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored up , lit , plastered * , potted , seeing double , sloshed , smashed * , stewed , stoned * , tanked , three sheets to the wind , tipsy , totaled , under the influence , under the table , wasted * , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , sodden
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soutache
Danh từ: dải trang trí (để khâu lên vải), -
Soutane
/ ´su:ta:n /, Danh từ: Áo xutan, áo ngoài (của thầy tu), -
Souteneur
/ ´su:tənə: /, Danh từ: kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao, -
Souter
/ ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày, -
Souterrain
Danh từ: Đường đi dưới đất thời tiền sử, -
South
Danh từ: (viết tắt) s, so: phương nam, hướng nam, ( the south) miền nam; những bang ở miền đông... -
South-East wind
gió nồm, -
South-bound
Tính từ: chạy về phía nam (xe lửa...); di chuyển về hướng nam -
South-east
đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ:... -
South-easter
Danh từ: gió đông nam; gió thổi từ hướng đông nam đến, -
South-easterly
Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly... -
South-eastern
Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern... -
South-easterner
Danh từ: người ở vùng Đông nam, -
South-easternmost
Tính từ: cực đông nam, -
South-southeast
/ ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ... -
South-southwest
Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam... -
South-west
tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó... -
South-west monsoon
gió tây nam, gió tây nam, -
South-wester
Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó... -
South-westerly
Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.