Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Souvenir

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌsuvəˈnɪər , ˈsuvəˌnɪər/

Thông dụng

Danh từ

Vật kỷ niệm, đồ lưu niệm

Chuyên ngành

Xây dựng

kỷ vật

Kinh tế

vật lưu niệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gift , memento , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder , token , trophy , keepsake , bibelot , memory

Xem thêm các từ khác

  • Souwester

    Danh từ: mũ không thấm nước ( (thường) bằng vải dầu) có vành rộng ở phía sau để bảo vệ...
  • Sovereign

    / 'sɔvrin /, Tính từ: tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực), có chủ quyền;...
  • Sovereign lending

    cho vay quốc gia,
  • Sovereign risk

    rủi ro chủ quyền,
  • Sovereignly

    Phó từ:,
  • Sovereignty

    / ´sɔvrənti /, Danh từ: quyền tối cao độc lập, chủ quyền, Kỹ thuật...
  • Soviet

    / ´souviet /, Danh từ: xô viết ( liên xô cũ), Tính từ: (thuộc) liên...
  • Sovietisation

    như sovietization,
  • Sovietise

    như sovietize,
  • Sovietism

    Danh từ: chủ nghĩa xô viết; cộng sản,
  • Sovietization

    Danh từ: sự xô viết hoá,
  • Sovietize

    / ´souvii¸taiz /, ngoại động từ, xô viết hoá,
  • Sovkhoz

    Danh từ, số nhiều sovkhozy; sovkhozes: nông trường quốc doanh,
  • Sovran

    / ´sɔvrən /, tính từ,
  • Sovranty

    / ´sɔvrənti /, danh từ,
  • Sow

    / sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra...
  • Sow-bug

    Danh từ: (động vật học) mọt gỗ (như) sow,
  • Sow-thistle

    Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai,
  • Sow house

    chuồng nuôi lợn nái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top