- Từ điển Anh - Việt
Sovereign
Nghe phát âmMục lục |
/'sɔvrin/
Thông dụng
Tính từ
Tối cao; không có giới hạn; cao nhất (về quyền lực)
- sovereign power
- quyền tối cao
Có chủ quyền; có toàn quyền (về một quốc gia, nhà nước, người cầm quyền)
Hiệu nghiệm, thần hiệu; rất có hiệu lực; tuyệt hảo
Danh từ
Quốc chủ; người cầm quyền với quyền lực tối cao (nữ hoàng, hoàng đế..)
Đồng xôvơren (tiền vàng của Anh trước đây, có giá trị một pao)
Chuyên ngành
Xây dựng
tối cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , ascendant , autonomous , chief , commanding , directing , effectual , efficacious , excellent , guiding , highest , imperial , independent , lofty , majestic , monarchal , monarchial , overbearing , paramount , predominant , predominate , preponderant , prevalent , principal , regal , regnant , reigning , royal , ruling , self-governed , supreme , unlimited , self-governing
noun
- autocrat , chief , czar , emperor , empress , king , leader , majesty , monarch , potentate , prince , princess , queen , ruler , absolute , autonomous , coin , controlling , free , governing , imperial , independent , kingly , lord , master , monarchical , omnipotent , paramount , princely , queenly , regal , reigning , royal , superior , supreme , unmitigated
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sovereign lending
cho vay quốc gia, -
Sovereign risk
rủi ro chủ quyền, -
Sovereignly
Phó từ:, -
Sovereignty
/ ´sɔvrənti /, Danh từ: quyền tối cao độc lập, chủ quyền, Kỹ thuật... -
Soviet
/ ´souviet /, Danh từ: xô viết ( liên xô cũ), Tính từ: (thuộc) liên... -
Sovietisation
như sovietization, -
Sovietise
như sovietize, -
Sovietism
Danh từ: chủ nghĩa xô viết; cộng sản, -
Sovietization
Danh từ: sự xô viết hoá, -
Sovietize
/ ´souvii¸taiz /, ngoại động từ, xô viết hoá, -
Sovkhoz
Danh từ, số nhiều sovkhozy; sovkhozes: nông trường quốc doanh, -
Sovran
/ ´sɔvrən /, tính từ, -
Sovranty
/ ´sɔvrənti /, danh từ, -
Sow
/ sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra... -
Sow-bug
Danh từ: (động vật học) mọt gỗ (như) sow, -
Sow-thistle
Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai, -
Sow house
chuồng nuôi lợn nái, -
Sow one's wild oats
Thành Ngữ:, sow one's wild oats, trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn... -
Sow the wind and reap the whirlwind
Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow -
Sowback
/ ´sau¸bæk /, Danh từ: cồn cát thấp, Xây dựng: cồn cát thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.