Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sow

Nghe phát âm

Mục lục

/sou/

Thông dụng

Ngoại động từ sowed; .sown, sowed

Gieo hạt, xạ
to sow land with maize
gieo ngô lên đất trồng
(nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..)
to sow the seeds of dissension
gieo mối chia rẽ
sow the wind and reap the whirlwind
gieo gió gặt bão
sow one's wild oats
trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn trẻ
he sowed all his wild oats before he married
cậu ta đã chơi bời trác táng trước khi lấy vợ

Danh từ

Lợn nái; lợn cái hoàn toàn trưởng thành
(động vật học) mọt gỗ (như) sow-bug
Rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
as drunk as a sow
say bí tỉ, say tuý luý
to get (take) the wrong sow by the ear
râu ông nọ cắm cằm bà kia

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự đóng cục
sự đóng tảng
tảng đóng cứng

Kỹ thuật chung

ném
mâm cặp
vòng kẹp

Kinh tế

gieo hạt
rây (bột)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
broadcast , disject , disseminate , drill , fling , grow , implant , inseminate , lodge , pitch , propagate , put in , raise , scatter , seed , strew , toss , plant , germinate , spread

Từ trái nghĩa

verb
dig , harvest , reap

Xem thêm các từ khác

  • Sow-bug

    Danh từ: (động vật học) mọt gỗ (như) sow,
  • Sow-thistle

    Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai,
  • Sow house

    chuồng nuôi lợn nái,
  • Sow one's wild oats

    Thành Ngữ:, sow one's wild oats, trải qua một thời kỳ theo đuổi những thú vui bừa bãi lúc còn...
  • Sow the wind and reap the whirlwind

    Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow
  • Sowback

    / ´sau¸bæk /, Danh từ: cồn cát thấp, Xây dựng: cồn cát thấp,
  • Sowbelly

    Danh từ: thịt lợn muối,
  • Sowblock

    mâm cặp, ống kẹp,
  • Sowbread

    / ´sau¸bred /, Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo,
  • Sowcar

    như soucar,
  • Sowdrunk

    Tính từ: say bí tỉ,
  • Sowed

    ,
  • Sower

    / souə /, danh từ, người gieo hạt,
  • Sowing

    / ´souiη /, danh từ, sự gieo hạt,
  • Sowing-machine

    Danh từ: (nông nghiệp) máy gieo,
  • Sowing-time

    Danh từ: mùa gieo hạt,
  • Sowing time

    thời gian gieo hạt,
  • Sowkar

    như soucar,
  • Sox

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top