Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spa

Nghe phát âm

Mục lục

/spa:/

Thông dụng

Danh từ

Suối nước khoáng ( Spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng
Cheltenham Spa
suối nước khoáng Cheltenham


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
day spa , fat farm * , health club , health facility , holiday spot , hotel , hot spring * , lodge , mineral spring resort , sanitarium , sauna , whirlpool , bath , baths , oasis , resort , saratoga , spring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top