Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Space frame

Mục lục

Ô tô

khung xe thể thao

Kỹ thuật chung

kết cấu không gian

Giải thích EN: A three-dimensional frame that is naturally stable or resistant to wind loads and does not have to be propped against another structure.Giải thích VN: Một kết cấu khung ba chiều vững chắc có khả năng chịu gió mạnh và không cần trợ lực từ các cấu trúc khác.

khung không gian
space frame system
hệ khung không gian

Xây dựng

khung không gian

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top