Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spaced board horizontal bracing

Nghe phát âm

Xây dựng

vì ngang có chỗ hở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spaced carpenter's joint

    mối nối mộng gỗ 3 chiều,
  • Spaceflight

    đạo hàng không gian,
  • Spaceful

    Tính từ: rộng rãi,
  • Spaceless

    / ´speislis /, tính từ, không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên,
  • Spacemaintainer

    dụng cụ giữ khoảng trống,
  • Spaceman

    / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,...
  • Spacemark

    Danh từ: ký hiệu ( ) chỉ để trống trong tài liệu in,
  • Spacemedicine

    Danh từ: y học trong du hành vũ trụ, Y học: y học không gian,
  • Spaceof iridocorneal angle

    khoang góc mống mắt-giác mạch,
  • Spaceport

    nhà ga vũ trụ, sân bay vũ trụ,
  • Spacer

    / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm,...
  • Spacer bar

    thanh thép định vị,
  • Spacer block

    chi tiết trung gian, khối giãn cách, khối đệm, chi tiết đệm, chi tiết ngăn cách,
  • Spacer ring

    vòng đệm,
  • Spacer shaft

    trục truyền động,
  • Spacer shim

    tấm đệm điều chỉnh,
  • Spacer strut

    văng định vị, văng định khoảng (giữa hai vì chống),
  • Spacer washer

    vòng đệm cách, vòng đệm địnhvị,
  • Spaces

    ,
  • Spacesense

    giác quan không gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top