Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spaciousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´speiʃəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự rộng rãi; tình trạng có được nhiều chỗ, tình trạng kiếm được nhiều chỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spackling

    sự trát vữa, sự phết hồ,
  • Spade

    Danh từ: ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó, cái mai, cái thuổng,...
  • Spade-fish

    cá mai, cá nâu,
  • Spade beard

    Danh từ: râu dưới thẳng hay nhọn,
  • Spade bearded

    Tính từ:,
  • Spade bolt

    bulông định vị,
  • Spade connector

    đầu kẹp càng cua,
  • Spade drill

    lưỡi choòng bẹt,
  • Spade fish

    Danh từ: (động vật học) cá nầu; cá mai,
  • Spade hand

    bàn tay hình cái mai,
  • Spade rudder

    mái chèo lái, mái chèo lái,
  • Spade terminal

    đầu cáp nhiều lõi, đầu cáp nhiều lõi,
  • Spade vibrator

    xẻng rung,
  • Spade with narrow and long blade

    đào bằng thuổng hẹp và dài, cái thuổng lưỡi dài và hẹp,
  • Spadeful

    / ´speidful /, danh từ, mai (đầy); lượng (đất..) do mai xắn lên,
  • Spadehand

    bàn tay hình cái mai,
  • Spader

    đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
  • Spades

    ,
  • Spadesman

    Danh từ: người đào mai,
  • Spadework

    / ´speid¸wə:k /, Danh từ: việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top