Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spader

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đào [máy đào đất]

Thông dụng

Danh từ

Người đào mai, người đào thuổng
Máy đào đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spades

    ,
  • Spadesman

    Danh từ: người đào mai,
  • Spadework

    / ´speid¸wə:k /, Danh từ: việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả,
  • Spadger

    / ´spædʒə /, danh từ, (từ lóng) chim sẻ,
  • Spadiceous

    Tính từ: có bông mo; thuộc loại có bông mo,
  • Spadices

    Danh từ số nhiều của .spadix: như spadix,
  • Spadicose

    như spadiceous,
  • Spadille

    Danh từ: (đánh bài) con át pích,
  • Spading

    đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • Spading bit

    mũi khoan phá (kỹ thuật khoan phẳng),
  • Spadix

    Danh từ, số nhiều .spadices: (thực vật học) bông mo,
  • Spado

    / ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh,
  • Spadones

    Danh từ số nhiều của .spado: như spado,
  • Spae

    / spei /, Ngoại động từ: ( scốtlen) đoán, nói trước,
  • Spaewife

    / ´spe¸wəif /, Danh từ: bà thầy bói,
  • Spaghetti

    / spə´geti /, Danh từ: món xpaghetti; món mì ống (của y), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (điện học) ống...
  • Spaghetti-cutting machine

    cắt mì sợi thành bó,
  • Spaghetti code

    mã rối,
  • Spagiric

    (thuộc) thuyết paracelse (y học cổ),
  • Spagyric medicine

    y học hermes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top