- Từ điển Anh - Việt
Spandrel
Nghe phát âmMục lục |
/´spændrəl/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
Tường lửng, phần tường giữa cuốn; phần tường trên cuốn; tường giữa hai cột
Chuyên ngành
Xây dựng
cấu trúc trên vòm
mắt cửa
Giải thích EN: The triangular space, often ornamented, between adjacent arches and the cornice or molding above them.Giải thích VN: Một khoảng không hình tam giác thường để trang trí giữa các vòm gần kề và gờ ở phía trên.
phần tường (giữa cột, trên cuốn, dưới cửa sổ)
phần tường giữa cuốn
phần tường trên cuốn
tường giữa hai cột
tường lửa
tường lửng
Giải thích EN: In a steel frame building, a panel or sill between the head of a window on one level and the sill of a window directly above it.Giải thích VN: Trong một tòa nhà khung thép, một tường được chèn vào không gian giữa đầu cửa sổ trong một tầng và bậu cửa sổ ở tầng trên.
tường trên cửa sổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spandrel-filled arch
vòm đặc, vòm có các khoảng đầy, -
Spandrel arch
vòm xuyên, -
Spandrel beam
dầm phía ngoài (nằm giữa 2 cột để đỡ tường), dầm sườn, dầm mạn g, dầm móng, dầm giằng, rầm giằng, thanh ngang đầu,... -
Spandrel braced arch
vòm có mắt cửa gia cố, -
Spandrel column
cột trên cuốn, -
Spandrel frame
khung hình tam giác, -
Spandrel girder
dầm nối đỡ tường chèn khung, -
Spandrel glass
kính tường lửng, -
Spandrel hanger
thanh treo mặt cầu vòm, -
Spandrel panel
panô lửng, -
Spandrel step
bậc giáp tường, -
Spandrel wall
tường mắt cửa, tường dưới cửa sổ, tường má, tường bệ cửa, -
Spanemia
thiếu máu, -
Spangle
/ ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng... -
Spangles
Danh từ, số nhiều: hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm, -
Spangling
Danh từ: sự rắc trang kim, -
Spangly
/ ´spæηgli /, tính từ, có trang kim, -
Spaniard
/ ´spænjəd /, Danh từ: ( spaniard) người tây ban nha, -
Spaniel
/ ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống),... -
Spanish
/ ´spæniʃ /, Tính từ: (thuộc) tây ban nha, (thuộc) người tây ban nha, (thuộc) tiếng tây ban nha,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.