Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spanking

Nghe phát âm

Mục lục

/´spæηkiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào đít

Tính từ

Nhanh và mạnh mẽ
to go at a spanking place
đi nhanh bước
(thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý, không chê được
to have a spanking meal
ăn một bữa rất ngon
To, thổi mạnh (gió)

Phó từ

(thông tục) cừ, xuất sắc, rất, một cách nổi bật (nhất là trước tính từ fine, new)
a spanking fine woman
một người đàn bà rất xinh đẹp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brisk , dashing , exceptional , fresh , new , remarkable , swift , vigorous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top