Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spar varnish

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Vec-ni Spat

Giải thích EN: 1. an oleoresinous, weather-resistant varnish applied to unpainted wooden areas, especially on ships.an oleoresinous, weather-resistant varnish applied to unpainted wooden areas, especially on ships. 2. a varnish made from sulfur, rosin, and linseed oil.a varnish made from sulfur, rosin, and linseed oil.Giải thích VN: 1. Một loại vec-ni nhựa dầu chống điều kiện thời tiết dùng cho gỗ không sơn, đặc biệt dùng trên các con tàu. 2. Loại vec-ni có nguồn gốc từ sunphua, côlôphan và dầu lanh.

Xây dựng

sơn chịu nước

Kỹ thuật chung

sơn phủ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top