- Từ điển Anh - Việt
Spare
Nghe phát âm| Mục lục | 
/speə/
Thông dụng
Tính từ
Thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp)
Rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian)
- spare time
- thì giờ rỗi
 
Thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng
Thặng dư, không cần đến
Gầy gò
Để thay thế (đồ phụ tùng)
Danh từ
Đồ dự phòng; phụ tùng thay thế (cho máy móc..; nhất là bánh xe dự trữ cho xe hơi)
Ngoại động từ
Để dành, tiết kiệm
Không cần đến, có thừa
Tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho
Nội động từ
Ăn uống thanh đạm
Tằn tiện
Cấu trúc từ
go spare
- trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
 
spare the rod and spoil the child
Xem rod
to have enough and to spare
- có của ăn của để; dư dật
 
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đồ phụ tùng dự trữ, (v) dựphòng
Cơ khí & công trình
bộ phận dự trữ
Ô tô
bánh xe khía
Kỹ thuật chung
bộ phận thay thế (trong máy)
đồ dự trữ
đồ phụ tùng
dự trữ
phụ tùng
phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- additional , backup , de trop , emergency , free , in excess , in reserve , in store , lagniappe , leftover , more than enough , odd , option , over , supererogatory , superfluous , supernumerary , surplus , unoccupied , unused , unwanted , angular , bony , economical , exiguous , frugal , gaunt , lank , lanky , lean , meager , modest , poor , rangy , rawboned , scant , scanty , scraggy , scrawny , shadow , skimpy , skinny , slender , slight , slim , sparing , stick , stilt , stingy , wiry , excess , extra , puny , sparse , thin , fleshless , twiggy , weedy
verb
- afford , allow , bestow , dispense with , give , grant , part with , pinch , provide , put by , relinquish , salt away * , save , scrape , scrimp , short , skimp , stint , supply , absolve , bail out , be lenient , be merciful , discharge , dispense , excuse , exempt , forbear , get off the hook , get out of hock , give a break , give quarter to , go easy on , leave , let go , let off * , pardon , pity , privilege from , pull out of the fire , refrain from , release , relent , relieve from , save bacon , save from , save neck , spring , let off , relieve , conserve , additional , duplicate , emergency , excess , extra , free , leftover , refrain , replacement , substitute , surplus
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Spare-partDanh từ: phần để thế bộ phận máy hỏng, đồ phụ tùng, đồ thay thế,
- 
                                Spare-ribDanh từ: sườn lợn lọc gần hết thịt,
- 
                                Spare-tyreDanh từ: bụng phệ,
- 
                                Spare-wheel (tire)bánh xe phòng hờ, bánh xơ cua,
- 
                                Spare Frame (SF)khung dự phòng,
- 
                                Spare Partsphụ tùng thay thế,
- 
                                Spare barthanh thay thế,
- 
                                Spare bitbit để dành, bit để dự phòng, bit để dự trữ,
- 
                                Spare bulbbóng đèn dự trữ, đèn dự trữ,
- 
                                Spare cancan dự phòng, thùng dự phòng,
- 
                                Spare capitalvốn sẵn có,
- 
                                Spare cartoa xe dự phòng,
- 
                                Spare cashtiền thừa,
- 
                                Spare compressormáy nén dự phòng,
- 
                                Spare gatecửa cấp cứu,
- 
                                Spare lampđèn phụ,
- 
                                Spare lineđường dây dự phòng,
- 
                                Spare machinemáy dự phòng,
- 
                                Spare no pains doing/to do somethingTính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có thời gian...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                