Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spare parts

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bộ phận dự phòng
bộ phận dự trữ

Kỹ thuật chung

bộ phận thay thế
đồ phụ tùng
linh kiện thay thế
phụ tùng thay thế

Kinh tế

đồ phụ tùng
phụ tùng để thay thế
phụ tùng rời

Xây dựng

bộ phận thay thế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top