Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sparge

Nghe phát âm

Mục lục

/´spa:dʒ/

Thông dụng

Nội động từ

Vảy nước, rảy nước

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phun
sparge pipe
ống phun

Kinh tế

phun
rửa cặn bia (trong thùng lọc)
sự phun
sự rửa cặn bia
sự tưới
tưới

Xem thêm các từ khác

  • Sparge pipe

    ống tưới, ống vẩy nước, ống rảy nước, ống phun,
  • Sparger

    / ´spa:dʒə /, Danh từ: máy rắc (ủ bia), Kỹ thuật chung: cái phun,...
  • Sparget

    Danh từ: Ống vảy nước, máy rắc (ủ bia),
  • Sparging

    rảy nước, sự sục khí (làm bia),
  • Sparging steam

    hơi sục,
  • Spargogis

    (chứng) căng phồng,
  • Sparing

    / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không...
  • Sparingly

    / ‘speə.riη.li /, Phó từ: thanh đạm, sơ sài, tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí,...
  • Sparingness

    / ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí,
  • Spark

    / spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời...
  • Spark-advance

    bộ đánh lửa sớm,
  • Spark-angle map

    bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ),
  • Spark-arrester

    Danh từ: cái chắn tàn lửa, (kỹ thuật) cái triệt tia lửa,
  • Spark-breakaway

    kết thúc tia lửa,
  • Spark-coil

    Danh từ: (điện học) cuộn cảm ứng, cuộn đánh (tia) lửa,
  • Spark-gap

    Danh từ: (kỹ thuật) khoảng đánh lửa, chống sét sừng, khe hở phóng điện, spark-gap set, bộ chống...
  • Spark-gap discharger

    bộ chống sét, cái chống sét,
  • Spark-gap generator

    máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần), máy phát sóng hồ quang,
  • Spark-gap set

    bộ chống sét sừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top