Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spasmodic

Nghe phát âm

Mục lục

/spæz´mɔdik/

Thông dụng

Cách viết khác spasmodical

Tính từ

Lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục
spasmodic efforts
những cố gắng không đều đặn
spasmodic firing
súng bắn lác đác
(thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt
spasmodic asthma
bệnh hen do co thắt
Đột biến

Chuyên ngành

Y học

thuộc co cứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bits and pieces , changeable , choppy , convulsive , desultory , fitful , fits and starts , intermittent , irregular , jerky , on-again-off-again , periodic , shaky , spastic , sporadic , spotty , spurtive , uncertain , erratic , excitable , sudden

Từ trái nghĩa

adjective
resting , uninterrupted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top