Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spastic spinal paralysis

Y học

liệt co cứng tủy sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spastic stricture

    hẹp co thắt,
  • Spasticity

    / spæs´tisiti /, Y học: tính co cứng,
  • Spat

    / spæt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spit, Danh từ: trứng (sò, trai...), nội...
  • Spatchcock

    / ´spætʃ¸kɔk /, Danh từ: gà giết và nấu vội, Ngoại động từ:...
  • Spate

    / speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên,...
  • Spate of publicity

    sự trương quảng cáo,
  • Spate of strikes

    đợt sóng bãi công,
  • Spate or strikes

    đợt sóng bãi công,
  • Spathaceous

    Tính từ: có mo,
  • Spathe

    / speið /, Danh từ: (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)
  • Spathed

    Tính từ: có mo,
  • Spathic

    / ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học &...
  • Spathic limestone

    đá vôi spat,
  • Spathiform

    Tính từ: có hình spat, dạng hình spat,
  • Spathose

    Tính từ:,
  • Spathulate

    / ´spæθjulit /, tính từ, (thực vật) dạng bay; dạng thìa,
  • Spatia interossea metatarsi

    khoang gian xương đốt bàn chân,
  • Spatia interossea nletacarpi

    khoang gian xương đốt bàn tay,
  • Spatia zonularia

    khoang dây treo zinn,
  • Spatial

    / ´speiʃəl /, Tính từ: (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top