Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spate

Nghe phát âm

Mục lục

/speit/

Thông dụng

Danh từ

Sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..)
a spate of orders
đơn đặt hàng đến tới tấp
Nước lên, nước lụt; mùa nước
river is in spate
sông đang mùa nước
Mưa lũ
Khối lượng lớn, nhiều
to have a spate of work
công việc ngập đến tận mắt
to utter a spate of words
nói một tràng dài
in spate
dâng lũ (về một con sông..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nước lên
river in spate
sông đang mùa nước lên
nước lũ
mưa lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deluge , flood , flurry , outpouring , run , rush , string , succession , torrent , wave , efflux , gush , outflow , outpour , current , drift , flux , stream , surge , tide , alluvion , cataclysm , cataract , downpour , freshet , inundation , niagara , overflow , flow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top