- Từ điển Anh - Việt
Spate
Nghe phát âmMục lục |
/speit/
Thông dụng
Danh từ
Sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..)
Nước lên, nước lụt; mùa nước
Mưa lũ
Khối lượng lớn, nhiều
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nước lên
nước lũ
mưa lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deluge , flood , flurry , outpouring , run , rush , string , succession , torrent , wave , efflux , gush , outflow , outpour , current , drift , flux , stream , surge , tide , alluvion , cataclysm , cataract , downpour , freshet , inundation , niagara , overflow , flow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spate of publicity
sự trương quảng cáo, -
Spate of strikes
đợt sóng bãi công, -
Spate or strikes
đợt sóng bãi công, -
Spathaceous
Tính từ: có mo, -
Spathe
/ speið /, Danh từ: (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...) -
Spathed
Tính từ: có mo, -
Spathic
/ ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học &... -
Spathic limestone
đá vôi spat, -
Spathiform
Tính từ: có hình spat, dạng hình spat, -
Spathose
Tính từ:, -
Spathulate
/ ´spæθjulit /, tính từ, (thực vật) dạng bay; dạng thìa, -
Spatia interossea metatarsi
khoang gian xương đốt bàn chân, -
Spatia interossea nletacarpi
khoang gian xương đốt bàn tay, -
Spatia zonularia
khoang dây treo zinn, -
Spatial
/ ´speiʃəl /, Tính từ: (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian, Xây... -
Spatial analysis
phân tích không gian, phân tích không gian, -
Spatial anguli iridocornealis
khoang góc mống mắt-giác mạc, -
Spatial arrangement
sắp xếp (trong) không gian, -
Spatial coordinates
hệ tọa độ không gian, -
Spatial curve
đường cong không gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.