Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spatulate

Nghe phát âm
/´spætju¸leit/

Thông dụng

Cách viết khác spatular

Như spatular

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spatulation

    trộn đều bằng bay,
  • Spatule

    Danh từ: (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...), cái bay, dao trộn, thanh khuấy
  • Spatuliform

    như spatular,
  • Spavin

    / ´spævin /, Danh từ: bệnh đau khớp (của ngựa),
  • Spavined

    / ´spævind /, tính từ, mắc bệnh đau khớp (ngựa),
  • Spawn

    / spɔ:n /, Danh từ: trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (sinh vật học) hệ sợi (nấm), (nghĩa xấu) con...
  • Spawner

    Danh từ: cá đẻ trứng,
  • Spawner female

    cá có trứng,
  • Spawning

    Danh từ: sự đẻ trứng (tôm, cá..); thời gian đẻ trứng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Spawning-season

    Danh từ: mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
  • Spawning habit

    tập quán đẻ trứng (cá),
  • Spawning migration

    sự di cư đẻ trứng (cá),
  • Spay

    / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ...
  • Spay-type cooling tower

    tháp làm nguội kiểu phun,
  • Spay air cooler

    bộ làm mát không khí (kiểu) phun bụi nước,
  • Spay glazing

    sự tráng men (bằng cách) phun,
  • Spay gun

    vòi sơn xì, súng phun,
  • Spay head

    hệ thống vòi hoa sen,
  • Spay irrigation

    sự phun mưa,
  • Spay pond

    bể phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top