Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spawn

Nghe phát âm

Mục lục

/spɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

Trứng (cá, ếch, sò, tôm...)
(sinh vật học) hệ sợi (nấm)
(nghĩa xấu) con cái, dòng giống
spawn of the devil
quân vô lại

Ngoại động từ

Đẻ (trứng) (cá, ếch, sò, tôm...)
Sinh ra, xuất hiện, đẻ ra (cái gì) với khối lượng lớn
new housing estates spawning everywhere
những khu chung cư mới mọc lên khắp nơi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bring forth , create , father , generate , give rise to , hatch , issue , make , mother , originate , parent , procreate , reproduce , sire , breed , increase , multiply , proliferate , propagate , beget , engender , eggs , fungi , germ , mushroom , offspring , produce , roe , seed , source

Từ trái nghĩa

verb
destroy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top