Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spearhead

Nghe phát âm

Mục lục

/´spiə¸hed/

Thông dụng

Danh từ

Mũi nhọn (của giáo, mác)
Tổ mũi nhọn, tổ xung kích
(nghĩa bóng) mũi nhọn, người dẫn đầu cuộc tấn công, cuộc thử thách

Ngoại động từ

Chĩa mũi nhọn
Làm mũi nhọn dẫn đầu (cuộc tấn công...)
the tanks spearheaded the offensive
các xe tăng làm mũi nhọn dẫn đầu cuộc tấn công

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dung dịch không có cát (chuẩn bị rửa thành giếng)

Xây dựng

đầu ngọn giáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bring , bring on , cause , direct , get the jump on , go out in front , guide , head , helm , influence , initiate , introduce , launch , motivate , move , originate , persuade , pioneer , produce , prompt , quarterback , run things , shepherd , spur , trail-blaze , advance , begin , create , develop , lead , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top