- Từ điển Anh - Việt
Spearhead
Nghe phát âmMục lục |
/´spiə¸hed/
Thông dụng
Danh từ
Mũi nhọn (của giáo, mác)
Tổ mũi nhọn, tổ xung kích
(nghĩa bóng) mũi nhọn, người dẫn đầu cuộc tấn công, cuộc thử thách
Ngoại động từ
Chĩa mũi nhọn
Làm mũi nhọn dẫn đầu (cuộc tấn công...)
- the tanks spearheaded the offensive
- các xe tăng làm mũi nhọn dẫn đầu cuộc tấn công
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
dung dịch không có cát (chuẩn bị rửa thành giếng)
Xây dựng
đầu ngọn giáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring , bring on , cause , direct , get the jump on , go out in front , guide , head , helm , influence , initiate , introduce , launch , motivate , move , originate , persuade , pioneer , produce , prompt , quarterback , run things , shepherd , spur , trail-blaze , advance , begin , create , develop , lead , start
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spearman
/ ´spiəmən /, Danh từ: người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spear, -
Spearmint
Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà lục (dùng để làm gia vị; nhất là kẹo cao su), -
Spearside
Danh từ: bên họ nội, -
Speary
Tính từ: hình cây giáo, -
Spec
/ spek /, Danh từ: (thông tục) sự đầu cơ kinh doanh, các đặc điểm (kỹ thuật), đặc điểm kỹ... -
Special
/ 'speʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, riêng biệt, riêng, dành riêng, Đặc biệt, cá biệt về số lượng... -
Special-character word
từ kí tự đặc biệt, -
Special-names
tên đặc biệt, special names entry, mục nhập các tên đặc biệt, special names entry, mục tên đặc biệt -
Special-purpose
công cụ đặc biệt, -
Special-purpose container
côngtenơ chuyên dụng, côngtenơ chuyên dùng, -
Special-purpose item
vật chuyên dụng, -
Special-purpose lamp
đèn chuyên dụng, -
Special-purpose language
ngôn ngữ chuyên dụng, -
Special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
ic tuyến tính chuyên dụng, mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, -
Special-purpose mechanical energy dissipator
bộ phận tiêu năng cơ học chuyên dụng, -
Special-purpose refrigerating system
hệ (thống) lạnh chuyên dùng, hệ thống lạnh chuyên dùng, -
Special-purpose register
thanh ghi chuyên dụng, -
Special-purpose vehicle
phương tiện chuyên dụng, -
Special (design) machine
máy chuyên dùng, máy (công cụ) chuyên dùng, -
Special Assistance for Project Formation (SAPF)
hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.