Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Special leave

Mục lục

Kỹ thuật chung

nghỉ phép đặc biệt
special leave without pay
nghỉ phép đặc biệt không trả lương

Kinh tế

phép nghỉ đặc biệt
special leave with full pay
phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ
special leave with partial pay
phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương
special leave without pay
phép nghỉ đặc biệt không trả lương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top