- Từ điển Anh - Việt
Specialization
Nghe phát âmMục lục |
/,speʃəlai'zeiʃn/
Thông dụng
Cách viết khác specialisation
Danh từ
Sự chuyên môn hoá
(sinh vật học) sự chuyên hoá
Chuyên ngành
Toán & tin
sự chuyên môn hoá
Kỹ thuật chung
sự chuyên môn hóa
- labor specialization
- sự chuyên môn hóa lao động
Kinh tế
chuyên môn hóa
- complete specialization
- chuyên môn hóa hoàn toàn
- horizontal international specialization
- chuyên môn hóa quốc tế hàng ngang
- horizontal specialization
- sự chuyên môn hóa hàng ngang
- industrial specialization
- sự chuyên môn hóa công nghiệp
- international specialization
- sự chuyên môn hóa quốc tế
- intra-industry specialization
- chuyên môn hóa nội ngành
- intra-industry specialization
- sự chuyên môn hóa nội ngành
- job specialization
- chuyên môn hóa công tác
- job specialization
- chuyên môn hóa công việc
- management specialization
- chuyên môn hóa quản lý
- production specialization
- chuyên môn hóa sản xuất
- specialization of labour
- chuyên môn hóa lao động
- vertical international specialization
- chuyên môn hóa quốc tế hàng dọc
- vertical specialization
- chuyên môn hóa hàng dọc
chuyên nghiệp hóa
sự chuyên môn hóa
- horizontal specialization
- sự chuyên môn hóa hàng ngang
- industrial specialization
- sự chuyên môn hóa công nghiệp
- international specialization
- sự chuyên môn hóa quốc tế
- intra-industry specialization
- sự chuyên môn hóa nội ngành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Specialization level
mức độ chuyên môn hóa, trình độ chuyên môn hóa, -
Specialization of labour
chuyên môn hóa lao động, -
Specialize
/ ˈspɛʃəˌlaɪz /, Ngoại động từ: ( + in) chuyên về, trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt... -
Specialize agency
cơ quan chuyên môn, -
Specialize bank
ngân hàng chuyên nghiệp, -
Specialize capital
vốn chuyên dụng, vốn đặc định, -
Specialize management trust
công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa, -
Specialized
/ ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên;... -
Specialized Database Functions (TMN) (SDF)
các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng (tmn), -
Specialized Mobile Radio (SMR)
vô tuyến và di động đặc biệt, -
Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng, -
Specialized Satellite Service Operator (SSSO)
nhà khai thác dịch vụ vệ tinh chuyên hóa, -
Specialized access
truy cập đặc biệt, -
Specialized agency
cơ quan chuyên môn, -
Specialized application language
ngôn ngữ chuyên dụng, -
Specialized banks
các ngân hàng chuyên nghiệp, -
Specialized capital
vốn chuyên dụng, vốn đặc định, -
Specialized center
trung tâm chuyên môn hóa, -
Specialized classification system
hệ thống phân loại đặc biệt, -
Specialized cold store
kho lạnh chuyên dùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.