Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Species

Nghe phát âm

Mục lục

/'spi:ʃi:z/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .species

(sinh vật học) loài
a species of antelope
một loài linh dương
(thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ
a species of dogcart
một loại xe chó
Dạng, hình thái

Chuyên ngành

Toán & tin

loài; loại; phạm trù
species of a set of point
phạm trù một tập hợp điểm


Y học

thuốc thang

Kỹ thuật chung

kiểu
dạng
loài
diovulatory species
loài rụng hai trứng
indicator species
loài chỉ thị
monovulatory species
loài rụng một trứng
polyovulatory species
loài rụng nhiều trứng
loại
diovulatory species
loài rụng hai trứng
indicator species
loài chỉ thị
monovulatory species
loài rụng một trứng
polyovulatory species
loài rụng nhiều trứng
loại (hóa chất)
loài, loại, phạm trù
hạng
phạm trù
species of a set points
phạm trù một tập hợp điểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breed , category , collection , description , division , group , kind , likes , lot , nature , number , order , sort , stripe * , type , cast , feather , ilk , manner , mold , stamp , stripe , variety , brood , class , genre , genus , humankind , image , race

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top