Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spectrophotometer

Nghe phát âm

Mục lục

/,spektroufou'tɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) cái đo ảnh phổ

Chuyên ngành

Điện lạnh

phổ quang kế

Kỹ thuật chung

quang phổ
ratio recording spectrophotometer
tỉ số quang phổ ký
quang phổ kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top