Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speculator

Nghe phát âm

Mục lục

/´spekju¸leitə/

Thông dụng

Danh từ

Người hay suy đoán
Người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ

Chuyên ngành

Kinh tế

người đầu cơ
Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.
property speculator
người đầu cơ bất động sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventurer , gambler , operator , businessperson , merchandiser , merchant , trader , tradesman , trafficker , explorer , philosopher , theorist , venturer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top