Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speechless

Mục lục

/'spi:tʃlis/

Thông dụng

Tính từ

Mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
speechless with surprise
kinh ngạc không nói nên lời
Không thể diễn đạt bằng lời
speechless rage
cơn giận làm uất lặng người, giận tím người
(từ lóng) say mèm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aghast , amazed , aphonic , astounded , buttoned up , clammed up , close-mouthed , cool * , cool as cucumber , dazed , dumb , dumbfounded , dumbstruck , inarticulate , mum , mute , not saying boo , reserved , shocked , silent , taciturn , thunderstruck * , tight-lipped * , tongue-tied * , uncommunicative , unflappable , voiceless , wordless , aphasic

Từ trái nghĩa

adjective
articulate , communicative , responsive

Xem thêm các từ khác

  • Speechlessly

    Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng...
  • Speechlessness

    / ´spi:tʃlisnis /, danh từ, sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..), tình trạng không thể diễn...
  • Speed

    / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..),...
  • Speed, Critical

    tốc độ cộng hưởng, tốc độ tới hạn,
  • Speed, Maximum authorized

    tốc độ tối đa cho phép,
  • Speed-ball

    Danh từ: (liều) tiêm côcain lẫn hêrôin,
  • Speed-boat

    xuồng cao tốc, Danh từ: xuồng máy được thiết kế chạy tốc độ cao,
  • Speed-cap

    cảnh sát kiểm tra tốc độ xe,
  • Speed-changing device

    cấu thay đổi tốc độ,
  • Speed-changing mechanism

    cấu thay đổi tốc độ,
  • Speed-container system

    phương pháp bốc dỡ công-ten-nơ nhanh, phương pháp vận chuyển lập thể,
  • Speed-cop

    Danh từ: cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ),
  • Speed-counter

    cái chỉ tốc độ, Danh từ: cái chỉ tốc độ,
  • Speed-dial

    quay số nhanh,
  • Speed-increasing gear

    thiết bị tăng tốc,
  • Speed-indicator

    Danh từ: Đồng hồ tốc độ,
  • Speed-lengh ratio

    tỷ lệ tốc độ theo chiều dài, tỷsố giữa tốc độ tàu và căn bậc hai của chiều dài tàu,
  • Speed-limit

    Danh từ: giới hạn tốc độ, tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa (quy định),
  • Speed-merchant

    Danh từ: người lái xe hơi, xe máy rất nhanh,
  • Speed-post

    thư phát chuyển nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top