Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speeding

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự vi phạm tốc độ; sự chạy quá tốc độ quy định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Speeding-up

    sự tăng tốc,
  • Speedo

    Danh từ:,
  • Speedometer

    / spi:´dɔmitə /, Danh từ: Đồng hồ tốc độ, công tơ mét, Xây dựng:...
  • Speedometer or speedo

    đồng hồ đo tốc độ xe,
  • Speedomiter

    Danh từ: Đồng hồ tốc độ, công tơ mét,
  • Speeds

    ,
  • Speedster

    xe cao tốc, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder, xe con...
  • Speedway

    / ´spi:d¸wei /, Danh từ: trường đua mô tô; đường đua xe, môn thể thao đua xe mô tô, (từ mỹ,nghĩa...
  • Speedwell

    / ´spi:d¸wel /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ cự (loại cây thảo dại, thấp, có hoa màu xanh...
  • Speedwriting

    phép tốc ký (cách viết nhanh tắt bằng các chữ cái),
  • Speedy

    / ´spi:di /, Tính từ: (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm...
  • Speedy drying

    sự sấy nhanh,
  • Speedy erection system

    hệ thống xây lắp nhanh,
  • Speer

    Động từ: ( xcôtlân) hỏi; tìm hỏi,
  • Speiss

    Danh từ: xì chì (hình thành khi nấu quặng chì),
  • Spek

    cây lúa mì,
  • Spelaean

    Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • Spelaelogical

    như speleological,
  • Spelaelogy

    Danh từ: hang động học, môn học về hang động,
  • Spelaeology

    Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top