Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speedy

Nghe phát âm

Mục lục

/´spi:di/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
a speedy business operator
một nhà điều hành kinh doanh nhanh chóng
Ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..)
speedy answer
câu trả lời lập tức


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accelerated , agile , alacritous , breakneck , brisk , expeditious , express , fleet , harefooted , hasty , headlong , hurried , immediate , lissome , lively , nimble , precipitate , prompt , quick-fire , rapid , rapid-fire , ready , snappy , summary , supersonic , swift , ultrasonic , winged , quick , brief , fast , flying , short

Từ trái nghĩa

adjective
delayed , halted , slowed , tardy

Xem thêm các từ khác

  • Speedy drying

    sự sấy nhanh,
  • Speedy erection system

    hệ thống xây lắp nhanh,
  • Speer

    Động từ: ( xcôtlân) hỏi; tìm hỏi,
  • Speiss

    Danh từ: xì chì (hình thành khi nấu quặng chì),
  • Spek

    cây lúa mì,
  • Spelaean

    Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • Spelaelogical

    như speleological,
  • Spelaelogy

    Danh từ: hang động học, môn học về hang động,
  • Spelaeology

    Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc,
  • Speleological

    / ¸spi:liə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học, speleological exploration, cuộc thám hiểm...
  • Speleologist

    / ¸spi:li´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu hang động,
  • Speleology

    / ¸spi:li´ɔlədʒi /, như spelaelogy, Danh từ: môn học về hang động,
  • Spelican

    như spillikin,
  • Spelicans

    như spillikin,
  • Spell

    / spel /, Danh từ: câu thần chú; bùa mê, sự thu hút, sự làm say mê, sự quyến rũ; sức quyến rũ;...
  • Spell-checker

    người kiểm tra lỗi chính tả,
  • Spell-down

    Danh từ: cuộc thi chính tả,
  • Spell checking

    kiểm tra chính tả,
  • Spellbind

    / ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ...
  • Spellbinder

    / ´spel¸baində /, danh từ, người có thể thu hút hoàn toàn sự chú ý của ai như thể có tà thuật (đặc biệt là một diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top