Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spender

Nghe phát âm

Mục lục

/´spendə/

Thông dụng

Danh từ
Người chi tiêu, người tiêu tiền
a miserly spender
một người chi tiêu hà tiện
a big extravagant spender
một người ăn tiêu hoang phí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top