Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spermaceti

Nghe phát âm

Mục lục

/¸spə:mə´seti/

Thông dụng

Danh từ

Dầu cá nhà táng (dùng làm nến...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dầu cá nhà táng

Giải thích EN: A white, transluscent solid that is obtained from the oil in the head of the sperm whale; used in cosmetics and candles. Also, CETACEUM, SPERMACETI WAX.Giải thích VN: Một loại chất rắn màu rắng được giữ từ dầu trong đầu của cá voi nhà táng. Nó được sử dụng làm mỹ phẩm và nến. Còn được gọi là CETACEUM, SPERMACETI WAX.(Sáp cá nhà táng).

Kinh tế

sáp cá nhà táng (để làm nến)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top