Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spheric

Nghe phát âm

Mục lục

/´sferik/

Thông dụng

Tính từ

(thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể
Được ca ngợi, được tâng bốc

Chuyên ngành

Điện

có dạng hình cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annular , circular , globoid , globular , spherical

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top