Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spheroid

Nghe phát âm

Mục lục

/´sfiərɔid/

Thông dụng

Danh từ

Hình phỏng cầu, hình tựa cầu, vật dạng cầu

Chuyên ngành

Toán & tin

hình phỏng cầu
oblate spheroid
phỏng cầu dẹt
prolate spheroid
phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)

Xây dựng

hình tròn xoay

Kỹ thuật chung

khối phỏng cầu
elipsoit tròn xoay
hình phỏng cầu
oblate spheroid
hình phỏng cầu bẹt
oblate spheroid
hình phỏng cầu dẹt
prolate spheroid
hình phỏng cầu thuôn
spheroid tank
bể hình phỏng cầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top