Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sphygmoplethysmograph

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

biên độ mạch ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sphygmoscope

    Danh từ: máy soi mạch, máy sỏi mạch,
  • Sphygmotonogram

    huyết áp mạch cảnh đồ,
  • Sphygmotonograph

    huyết áp mạch cảnh ký,
  • Sphygmotonometer

    trương lực mạch ký,
  • Sphygmoviscosimetry

    (sự) đo huyết áp độnhớt,
  • Sphygmus

    / ´sfigməs /, danh từ, (sinh vật học) mạch, mạch đập,
  • Sphygomanometer

    mạch áp kế, mạch áp kế,
  • Sphygrectomy

    thủ thuật cắt bỏ xương búa,
  • Sphymology

    mônhọc về mạch,
  • Sphynx

    Danh từ:,
  • Sphyrectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ xương búa,
  • Sphyrotomy

    (thủ thuật) cắt bỏ phần xương búa,
  • Spic

    / spik /, danh từ,
  • Spic-and-span

    Tính từ:,
  • Spica

    / ´spaikə /, Danh từ số nhiều spicae, spicas: (thực vật học) bông (cụm hoa), cựa chim, (y học)...
  • Spicale

    trâm, mảnh xương nhỏ,
  • Spicate

    Tính từ: (thực vật học) có bông, dạng bông (cụm hoa),
  • Spicated

    như spicate,
  • Spice

    / spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà;...
  • Spice (d) cheese

    fomat có gia vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top