Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spicular

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác spiculate

Tính từ

Có gai
Giống như gai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spiculate

    / ´spikju¸leit /, như spicular,
  • Spicule

    / ´spikju:l /, Danh từ: gai nhỏ, gai, Điện lạnh: gai lửa (của mặt...
  • Spiculum

    Danh từ, số nhiều .spicula: có gai,
  • Spicy

    / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những...
  • Spider

    / ´spaidə /, Danh từ: con nhện, vật hình nhện (cái kiềng, cái chảo ba chân..), xe ngựa hai bánh,...
  • Spider-crab

    Danh từ: (động vật học) cua nhện,
  • Spider-lick

    (chứng) ban da hình màng nhện (do côn trùng đốt ở ấn độ),
  • Spider-man

    Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • Spider-men

    Danh từ số nhiều của .spider-man: như spider-man,
  • Spider-monkey

    Danh từ: (động vật học) khỉ nhện,
  • Spider-plant

    Danh từ: cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây non mọc lên),
  • Spider-type armature

    phần ứng kiểu càng nhện,
  • Spider-web

    Danh từ: mạng nhện,
  • Spider-wort

    Danh từ: (thực vật) rau trai,
  • Spider and fly

    Thành Ngữ:, spider and fly, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • Spider assembly

    trục chữ nhật,
  • Spider burst

    giãn mao mạch hình mạng nhện,
  • Spider center

    tâm chạc (chữ thập), tâm mayơ,
  • Spider gear

    bánh răng hình sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top