Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spider wheel

Kỹ thuật chung

bánh xe có mayơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spider wrench

    chìa vặn vít chữ thập,
  • Spiderlike

    như spidery,
  • Spidernevus

    nơvi hình nhện,
  • Spiderweb

    hình mạng nhện,
  • Spiderweb antenna

    ăng ten hình mạng nhện,
  • Spidery

    / ´spaidəri /, Tính từ: nghều ngoào, gầy, khẳng khiu, như nhện (chữ viết..), có lắm nhện, đầy...
  • Spied

    ,
  • Spiegel

    Danh từ: gang kính, gang kính,
  • Spiegel iron

    gang kính (chứa 6% đến 30%mangan), gang gương, gang kính,
  • Spiegeleisen

    như spiegel,
  • Spiel

    / ʃpi:l /, Danh từ: (thông tục) bài diễn văn, bài nói; bài thanh minh (với ý định thuyết phục...
  • Spienorenal anastomosis

    nối lách thận,
  • Spier

    / ´spaiə /, danh từ, gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spy,
  • Spies

    ,
  • Spiestic rise

    sự tăng mực thuỷ áp,
  • Spiff up

    làm cho bản thân trông gọn gàng và quyến rũ hơn,
  • Spifflicate

    / ´spifi¸keit /, như spiflicate,
  • Spifflication

    như spiflication,
  • Spiffling

    Tính từ: (thông tục) rất cừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top