Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spigot

Nghe phát âm

Mục lục

/´spigət/

Thông dụng

Danh từ

Nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái thùng..)
Chất nối, đầu nối

Chuyên ngành

Xây dựng

ống bọc

Cơ - Điện tử

Chốt nối, đầu nối, đầu vặnvòi nước

Cơ khí & công trình

cái khóa nước
cổ trục định tâm
bậc định tâm

Kỹ thuật chung

chốt định vị
ngõng trục
countersunk spigot
ngõng trục côn
inverted taper spigot
ngõng trục côn ngược
đầu nối
đầu ống
đầu vặn (vòi nước)
đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
đầu vòi
định tâm
centering spigot
gờ định tâm
centering spigot
van định tâm
spigot joint
khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
gờ đầu ống
mấu nối (chất dẻo)
van nước
vòi nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
faucet , nozzle , outlet , plug , spile , spout , stopper , stopple , tap , valve , vent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top