Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spike

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cây oải hương (như) spike lavender
Cá thu con (dài chưa quá 6 insơ)
Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)
Que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu
Đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)
Đinh đóng đường ray
Thanh hàng rào nhọn
Cụm hoa

Ngoại động từ

Đóng đinh vào (giầy..)
Cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu
Đâm, làm bị thương (bằng vật nhọn đầu)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như lace
Bịt miệng (nòng súng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)
(thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống)
Tăng đột ngột, tăng vọt

Cấu trúc từ

spike somebody's guns
làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top