Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spike driver

Mục lục

Giao thông & vận tải

chìa vặn bulông

Toán & tin

búa đóng đinh nóc

Xây dựng

búa đóng đinh móc

Kỹ thuật chung

chìa vặn vít tà vẹt
máy đóng đinh
tà vẹt

Xem thêm các từ khác

  • Spike for reinforcing rings

    đinh chốt vòng xiết,
  • Spike knot

    mắt (gỗ) cưa dọc,
  • Spike lavender

    Danh từ: cây oải hương (như) spike,
  • Spike machine

    máy đóng đinh,
  • Spike maser

    búa móc đinh ray,
  • Spike nail

    đinh, đinh nóc, đinh dài,
  • Spike puller

    dụng cụ nhổ cọc,
  • Spike somebody's guns

    Thành Ngữ:, spike somebody's guns, làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một...
  • Spiked

    / spaikt /, tính từ, (thực vật) có bông, có mấu nhọn; có đinh mấu,
  • Spiked foot

    trục lăn chân đế,
  • Spiked tire

    lốp có mấu,
  • Spiked waveform

    dạng sóng hội tụ,
  • Spikefish

    Danh từ: (động vật) cá cờ,
  • Spikelet

    / ´spaiklit /, danh từ, (thực vật học) bông con,
  • Spikelet-like

    Tính từ: dạng bông nhỏ,
  • Spikenard

    / ´spaik¸na:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, dầu thơm cam tùng, Y...
  • Spiker

    máy đóng đinh, spiker , hydra, máy đóng đinh thủy lực
  • Spiker, Hydra

    máy đóng đinh thủy lực,
  • Spikes

    Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của...
  • Spikewise

    / ´spaik¸waiz /, phó từ, dưới dạng đầu nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top