- Từ điển Anh - Việt
Spile
Nghe phát âmMục lục |
/spail/
Thông dụng
Danh từ
Nút thùng rượu
Ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)
Cọc gỗ, cừ
Ngoại động từ
Bịt, nút (lỗ thùng)
Cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)
Lấy (rượu...) ra bằng vòi
Cắm cọc, cắm cừ
Đục lỗ (thùng rượu...)
Chuyên ngành
Xây dựng
chốt gỗ
Giải thích EN: A large timber put into the ground as a foundation; a pile..Giải thích VN: Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái chốt.
Kỹ thuật chung
cừ gỗ
nút
nút gỗ
ống máng
trụ gỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spile clack
nắp bánh lái, -
Spiling
cừ, Danh từ: cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc, Đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu), -
Spilitic
spilit, -
Spill
/ spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa,... -
Spill-through abutment
mố có lỗ rỗng, -
Spill area
vùng tràn, -
Spill period
thời kỳ xả nước (ra hồ), -
Spill port
lỗ thoát, -
Spill process
quá trình tràn, -
Spill the beans
Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài -
Spillage
/ ´spilidʒ /, Danh từ: sự đổ ra; lượng bị đổ ra, Cơ khí & công trình:... -
Spiller
/ ´spilə /, danh từ, lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được),... -
Spillikin
/ ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ... -
Spilling
Danh từ: sự lọt không khí qua dù, dãy cọc chống đất tụt, sự tróc, gỗ chống hầm lò, vòng... -
Spilling surge chamber
bể điều áp có tràn, -
Spillover
/ ´spil¸ouvə /, Danh từ: (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu, Điện tử... -
Spillover effect
hiệu ứng lan tỏa, hiệu ứng tràn, -
Spillover loss
sự mất do tràn đầy, -
Spills
, -
Spillway
/ ´spil¸wei /, Danh từ: Đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.