Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spilt

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem spill

Chuyên ngành

Mục lục

Oxford

Past and past part. of SPILL(1).

Tham khảo chung

  • spilt : National Weather Service
  • spilt : Chlorine Online

Xem thêm các từ khác

  • Spilth

    / spilθ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra, của thừa, đồ thừa,
  • Spilus

    nơvi,
  • Spin

    Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa...
  • Spin-axis

    trục quay riêng,
  • Spin-cast concrete pole

    cột bê tông li tâm,
  • Spin-down

    sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ),
  • Spin-drier

    Danh từ: máy quay khô quần áo, máy vắt quần áo,
  • Spin-dry

    / ´spin¸drai /, ngoại động từ spin-dried, quay cho khô (quần áo),
  • Spin-off

    Danh từ: sản phẩm phụ; lợi ích phụ, chỗ tiêu thụ mới, sản phẩm phái sinh, sản phẩm phụ,...
  • Spin-off (spinoff)

    sản phẩm phụ, tán phát vốn góp cổ phần,
  • Spin-orbit coupling

    liên kết spin-quỹ đạo, spin-orbit coupling energy, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
  • Spin-orbit coupling energy

    năng lượng tương tác spin-quỹ đạo, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo,
  • Spin-orbit splitting

    tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo,
  • Spin-polarized hydrogen

    hyđro phân cực spin,
  • Spin-scan camera

    máy ảnh quay quét tròn,
  • Spin-space

    không gian spin,
  • Spin-spin relaxation

    hồi phục spin-spin, quá trình hồi phục spin-spin,
  • Spin-spin splitting

    tách vạch (do tương tác) spin-spin,
  • Spin-up

    sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ), sự quay tròn,
  • Spin-up jet

    động cơ quay quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top