Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spindle unit

Cơ khí & công trình

bộ phận trục chính

Xem thêm các từ khác

  • Spindle wheel

    trục bánh xe (bánh trước),
  • Spindlecataract

    đục thể thủy tinh hình suốt,
  • Spindlecell

    tế bào hình thoi,
  • Spindlecell sacoma

    sacôm tế bào hình thoì.,
  • Spindlecell sarcoma

    sacôm tế bào hình thoi,
  • Spindled juice

    nước ép thu được bằng các chiết,
  • Spindlefiber

    sợi thoi,
  • Spindleplaque

    (dth) đĩa thoi,
  • Spindling

    / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh;...
  • Spindly

    / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly...
  • Spindrift

    / ´spin¸drift /, Danh từ: bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên),
  • Spindrift clouds

    Danh từ, số nhiều: mây tơ,
  • Spine

    / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai...
  • Spine-back

    khung chính,
  • Spine-bearing

    Tính từ: có gai, chứa gai,
  • Spine-chiller

    / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • Spine-chilling

    Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những...
  • Spine beam

    dầm chủ, dầm chính (theo mặt cắt ngang chỉ có một),
  • Spine broach

    dao chuốt rãnh then,
  • Spine chilling

    Tính từ: lạnh xương sống; khủng khiếp, a spine-chilling horror story, một câu chuyện kinh khủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top